TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hanging

sự treo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

kiểu treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự móc

 
Tự điển Dầu Khí

treo

 
Tự điển Dầu Khí

treo ~ glacier sông băng treo ~ valley above thung lũng treo trên đường bờ ~ wall cánh treo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giàn giáo treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá treo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự treo liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hanging

hanging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hang-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hanging

Einstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hänger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nichtprogrammierter Schleifenstop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hanging

armement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrêt imprévu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In a world without future, beyond the present lies nothingness, and people cling to the present as if hanging from a cliff.

Trong một thế giới không tương lai thì bên kia của hiện tại là hư vô và con người bám lấy hiện tại như bám vào một mỏm đá.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hanging /FISCHERIES/

[DE] Einstellen

[EN] hanging

[FR] armement

hang-up,hanging /IT-TECH/

[DE] Hänger; nichtprogrammierter Schleifenstop

[EN] hang-up; hanging

[FR] arrêt imprévu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hanging

giá treo, sự treo liệu (ách tắc lò cao)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Hanging

kiểu treo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hanging

giàn giáo treo

hanging

kiểu treo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hanging

treo ~ glacier sông băng treo ~ valley above thung lũng treo trên đường bờ ~ wall cánh treo

Tự điển Dầu Khí

hanging

['hæɳiɳ]

  • danh từ

    o   sự treo, sự móc

  • tính từ

    o   treo

    §   hanging in the slips : treo trên bộ chấu

    §   hanging iron : treo sắt

    Tiếng lóng để chỉ lắp đặt thiết bị chống phun hoặc cây sản xuất trên đầu giếng.

    §   hanging off : hạ cột

    Hạ cột ống khoan xuống đầu giếng ở đáy biển.

    §   hanging wall : cánh treo

    Cánh đứt gãy trồi cao lên so với cánh đối lập.

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    hanging

    sự treo