hanging
['hæɳiɳ]
danh từ o sự treo, sự móc
tính từ o treo
§ hanging in the slips : treo trên bộ chấu
§ hanging iron : treo sắt
Tiếng lóng để chỉ lắp đặt thiết bị chống phun hoặc cây sản xuất trên đầu giếng.
§ hanging off : hạ cột
Hạ cột ống khoan xuống đầu giếng ở đáy biển.
§ hanging wall : cánh treo
Cánh đứt gãy trồi cao lên so với cánh đối lập.