Việt
gid treo
cờ đuôi nheo
sự treo
sự nhô ra roof ~ mái treo
Mặt dây chuyền
trang sức đeo lòng thòng
Anh
pendant
tag
Đức
Markierungsplatte
Pháp
plaque de repère
pendant,tag /TECH,BUILDING/
[DE] Markierungsplatte
[EN] pendant; tag
[FR] plaque de repère
pendant,tag
PENDANT
a) tua; b) đèn treo; c) hình trang trí treo a) Tua trang trí rủ xuống b) Đèn hay cây nến treo c) Khối nổi trang trí, bằng đá, vữa hay gỗ, kéo dài như treo xuống dưới.
Mặt dây chuyền, trang sức đeo lòng thòng
sự treo; sự nhô ra roof ~ mái treo
o giá treo
§ roof pendant : mái treo
Anything that hangs from something else, either for ornament or for use.