TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flow nozzle

vòi phun đo lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi phun dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi nước thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flow nozzle

 flow nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

straight way cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faucet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spigot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow nozzle

vòi phun đo lưu lượng

 flow nozzle

vòi phun đo lưu lượng

Lưu tốc kế trong ống dẫn kín, gồm vòi loe ngắn có đường kính được thu bớt theo đường kính trong của ống, gây ra sự sụt giảm áp suất của dòng chảy; quá trình này sẽ giúp xác định tốc độ dòng chảy bằng cách đo áp suất tĩnh trước và sau vòi loe.

A flowmeter in a closed conduit, composed of a short flared nozzle of reduced diameter attached to the inner diameter of a pipe that produces a brief pressure drop in flowing fluid; this process determines flow rate by measuring static pressures in front of and behind the nozzle.

 flow nozzle /cơ khí & công trình/

vòi phun dòng

straight way cock, crane, faucet, flow nozzle, fount, spigot, tap

vòi nước thông