TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crane

ống xiphông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cẩu tự hành bánh xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần cẩu cổng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần trục cần cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi phông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần trục côngxon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cẩu trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy cẩu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi nước thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crane

 crane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Crawler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gantry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Derrick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Jib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bridge crane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boom derrick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhead crane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cantilever crane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

straight way cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faucet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spigot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dip trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sag pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 siphon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 siphon pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crane /xây dựng/

ống xiphông

 Crane,Crawler /giao thông & vận tải/

cẩu tự hành bánh xích

 Crane,Gantry /xây dựng/

cần cẩu cổng

 Crane,Derrick /giao thông & vận tải/

cần trục cần cố định

 Crane,Crawler

cẩu tự hành bánh xích

 crane, trap

xi phông

 Crane,Jib

cần trục côngxon

 bridge crane, crane /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

cẩu trục

 boom derrick, crane /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

máy cẩu

 Crane,Gantry, overhead crane /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/

cần cẩu cổng

 cantilever crane, Crane,Jib /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

cần trục côngxon

straight way cock, crane, faucet, flow nozzle, fount, spigot, tap

vòi nước thông

 air lift, crane, dip trap, sag pipe, siphon, siphon pipe, trap

ống xiphông