Việt
xi phông
Anh
syphon
crane
trap
Đức
Saugstrahlpumpe
Siphon
Wird der Strömungsvorgang ausschließlich durch die Dichteänderung der Kühlflüssigkeit erreicht, bezeichnet man das als Wärmeumlaufkühlung bzw. Thermosyphonkühlung.
Nếu đạt được quá trình dòng chảy này một cách hoàn toàn do sự thay đổi tỷ trọng của chất lỏng làm mát, ta gọi là làm mát nhiệt tuần hoàn hoặc làm mát nhiệt động ống xi phông.
Für PVC-Rohre eignen sich Verschraubungen mit einer Überwurfmutter, die eine Bundbuchse gegen die Dichtung presst (z. B. Siphon).
Kết nối bulông với đai ốc nối thích hợp với ống nhựa PVC. Khi được siết chặt, đai ốc nối ép chặt ống lồng có gờ vào vòng gioăng (thí dụ xi phông bồn rửa tay).
crane, trap
(Ph) Siphon m.
Saugstrahlpumpe /f/PTN/
[EN] syphon
[VI] xi phông