Việt
ống siphông
ống chữ U
ống xi phông
nưóc xô đa.
ông xi-fông
nước sô-đa
Anh
siphon
syphon
retention of quotas
siphoning-off
Đức
Siphon
Saugheber
Pháp
Siphon, Saugheber
Siphon /[ zi:fo, osterr.: zi'fom], der; -S; -s/
ông xi-fông;
(ôsterr ugs ) nước sô-đa (Sodawasser);
Siphon /TECH/
[DE] Siphon
[EN] retention of quotas; siphon; siphoning-off
[FR] siphon
Siphon /m -s, -s/
1. ống xi phông; 2. (thổ ngũ) nưóc xô đa.
Siphon /m/NLPH_THẠCH/
[EN] siphon, syphon
[VI] ống siphông, ống chữ U