Việt
ống xi phông
nưóc xô đa.
ống dẫn nưđc .
ống trụyền nước
vòi truyền nước
cần trục
máy trục
cần cẩu
Anh
syphon
crane
Đức
Ausheberung
Siphonm
Siphon
Steigrohr
Saugheber
Wird der Strömungsvorgang ausschließlich durch die Dichteänderung der Kühlflüssigkeit erreicht, bezeichnet man das als Wärmeumlaufkühlung bzw. Thermosyphonkühlung.
Nếu đạt được quá trình dòng chảy này một cách hoàn toàn do sự thay đổi tỷ trọng của chất lỏng làm mát, ta gọi là làm mát nhiệt tuần hoàn hoặc làm mát nhiệt động ống xi phông.
cần trục, máy trục, cần cẩu, ống xi phông
Saugheber /der/
ống xi phông; ống trụyền nước; vòi truyền nước;
Siphon /m -s, -s/
1. ống xi phông; 2. (thổ ngũ) nưóc xô đa.
Steigrohr /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
ống xi phông, ống dẫn nưđc (có áp).
Ausheberung f; Siphonm; ống xi phông dạ däy Magenausheberung fống XI Spritzpistole f; ống xi phông sơnFarbspritzpistole f
syphon /xây dựng/
syphon /điện lạnh/