Việt
ống xi phông
ống trụyền nước
vòi truyền nước
ô'ng xi phông
ông truyền nước
Đức
Saugheber
Sauger
Saugheber /der/
ống xi phông; ống trụyền nước; vòi truyền nước;
Sauger /der; -s, -/
ô' ng xi phông; ông truyền nước; vòi truyền nước (Saugheber);