syphon
ống siphông
syphon /ô tô/
dẫn qua ống xi phông
syphon /xây dựng/
dẫn qua ống xi phông
syphon /xây dựng/
ống xi phông
syphon /điện lạnh/
ống xi phông
siphon, syphon /vật lý/
dẫn qua ống siphông
running trap, siphon, siphon pipe, syphon, U-tube, trap /xây dựng/
ống chữ U
Một hệ thống ống nước được thiết kế để ngăn luồng không khí hay các khí; một chỗ uốn trong ống chứa đầy nước tạo ra sự bịt kín.
A plumbing fixture designed to prevent the flow of air and gasses; a bend in the pipe stays full of water creating the seal.