Höhenförderer /m -s, = (kĩ thuật)/
thang máy, máy nâng, máy trục, trụcìtải, băng tải, băng chuyền; (mỏ) máy tải đá; -
Elevator /m -s, -torén/
máy nâng, băng nâng, thang máy, máy trục, trục tải, chót nâng (ô tô), thang máy chỏ hàng.
Heber /m -s, =/
1. [cái] thang máy, máy nâng, máy trục; 2. (vật lí) ống cong, ổng xi phông; 3. (kĩ thuật) đòn bẩy; 4. (thể thao) vận động viên, lực sĩ cử tạ.