Việt
thang máy
máy nâng
máy trục
trụcìtải
băng tải
băng chuyền
Đức
Höhenförderer
Höhenförderer /m -s, = (kĩ thuật)/
thang máy, máy nâng, máy trục, trụcìtải, băng tải, băng chuyền; (mỏ) máy tải đá; -