Việt
ống nhỏ giọt
công tơ gút
pipét
ổng xi phông
thang máy
máy nâng
máy trục
ống cong
đòn bẩy
vận động viên
lực sĩ cử tạ.
Đức
Stechheber
Heber
Stechheber /m -s, =/
1. [cái] ống nhỏ giọt, công tơ gút, pipét; 2. ổng xi phông; -
Heber /m -s, =/
1. [cái] thang máy, máy nâng, máy trục; 2. (vật lí) ống cong, ổng xi phông; 3. (kĩ thuật) đòn bẩy; 4. (thể thao) vận động viên, lực sĩ cử tạ.