Việt
công tơ gút
ống nhỏ giọt
pipét
ổng xi phông
Anh
dropper
Đức
Stechheber
Stechheber /m -s, =/
1. [cái] ống nhỏ giọt, công tơ gút, pipét; 2. ổng xi phông; -
dropper /điện/