TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dropper

bình nhỏ giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công tơ gút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nhỏ nhọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chai nhỏ giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nhỏ giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nhỏ giọt winkler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dropper

 dropper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dropping bottle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

winkler burette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dripping tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop bottle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dropper tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dropping tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fountain-pen filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foutain-pen filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dropper /vật lý/

bình nhỏ giọt

 dropper /điện/

công tơ gút

 dropper /y học/

ống nhỏ nhọt

 dropper

bình nhỏ giọt

 dropper

chai nhỏ giọt

 dropper

ống nhỏ giọt

 dropper

ống nhỏ nhọt

 dropper, pipette /điện/

ống nhỏ nhọt

 dropper, dropping bottle /vật lý/

chai nhỏ giọt

winkler burette, dripping tube, drop bottle, drop glass, dropper, dropper tube, dropping bottle, dropping tube, fountain-pen filter, foutain-pen filter, pipette

ống nhỏ giọt winkler