TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chai nhỏ giọt

chai nhỏ giọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nhỏ giọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chai nhỏ giọt

dropping bottle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dropper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dropper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dropping bottle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chai nhỏ giọt

Tropfflasche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tropfenzähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dropper

chai nhỏ giọt

 dropping bottle

chai nhỏ giọt

 dropper, dropping bottle /vật lý/

chai nhỏ giọt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tropfflasche /í =, -n/

chai nhỏ giọt; Tropf

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tropfflasche /f/PTN/

[EN] dropping bottle

[VI] chai nhỏ giọt

Tropfenzähler /m/PTN/

[EN] dropper, dropping bottle

[VI] ống nhỏ giọt, chai nhỏ giọt