Việt
ống nhúng lấy mẫu chất lỏng
ống nhỏ giọt
công tơ gút
pipét
ổng xi phông
Anh
plunging siphon
pipette
thief/thief tube/ sampling tube
Đức
Stechheber
Stechheber /m -s, =/
1. [cái] ống nhỏ giọt, công tơ gút, pipét; 2. ổng xi phông; -
[VI] ống nhúng lấy mẫu chất lỏng
[EN] pipette, plunging siphon