TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miệng núi lửa bên sườn cauldron ~ miệng núi lửa dạng lòng chảo depression ~ miệng núi lửa trũng

miệng núi lửa ~ of collapse miệng núi lửa sụp đổ ~ of elevation miệng núi lửa nâng lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miệng núi lửa trồi ~ of erosion miệng núi lử a xâm thực ~ of eruption miệng núi lửa phun trào adventive ~ miệng núi lửa phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miệng núi lửa bên sườn cauldron ~ miệng núi lửa dạng lòng chảo depression ~ miệng núi lửa trũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miệng núi lửa sụt võng explosion ~ miệng núi lửa nổ lateral ~ miệng núi lửa bên sườn lava ~ miệng dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miệng lava main ~ miệng núi lửa chính meteor ~ miệng vòng do thiên thạch nested ~ miệng núi lửa dạng ổ old ~ miệng núi lửa cổ prasitic ~ miệng phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miệng bên sườn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miệng ký sinh pit ~ miệng núi lửa dạng giếng plugged ~ miệng núi lửa bị nút summit ~ miệng núi ở đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

miệng núi lửa bên sườn cauldron ~ miệng núi lửa dạng lòng chảo depression ~ miệng núi lửa trũng

crater

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

crater

miệng núi lửa ~ of collapse miệng núi lửa (do) sụp đổ ~ of elevation miệng núi lửa (do) nâng lên, miệng núi lửa trồi ~ of erosion miệng núi lử a xâm thực ~ of eruption miệng núi lửa phun trào adventive ~ miệng núi lửa phụ, miệng núi lửa bên sườn cauldron ~ miệng núi lửa dạng lòng chảo depression ~ miệng núi lửa trũng, miệng núi lửa sụt võng explosion ~ miệng núi lửa nổ lateral ~ miệng núi lửa bên sườn lava ~ miệng (chứa) dung nham, miệng (chứa) lava main ~ miệng núi lửa chính meteor ~ miệng vòng do thiên thạch nested ~ miệng núi lửa dạng ổ old ~ miệng núi lửa cổ prasitic ~ miệng phụ, miệng bên sườn, miệng ký sinh pit ~ miệng núi lửa dạng giếng plugged ~ miệng núi lửa bị nút summit ~ miệng núi ở đỉnh