TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miệng lõm

miệng lõm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

miệng lõm

 crater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

miệng lõm

Kolkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolkung /f/CNSX (Spanfläche)/

[EN] crater

[VI] miệng lõm (mặt trước dao cắt gọt)

Kolk /m/CNSX, CT_MÁY/

[EN] crater

[VI] miệng lõm, miệng hàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crater

miệng lõm