TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crater

miệng hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miệng lõm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miệng phun lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu dây cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết lõm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lõm hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ gà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miệng núi lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phễu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng trũng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi phun có miệng loe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crater

 crater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caldera

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

approach cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depression depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hollow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flap cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 funnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mouthing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mouthpiece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe socket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cable head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cable heads

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cable shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cable terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cable-eye shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crater

miệng hàn

 crater

miệng lõm

 crater

miệng phun lửa

 crater /cơ khí & công trình/

miệng phun lửa

 crater

đầu dây cáp

 crater

vết lõm

 crater

lõm hàn

 crater /xây dựng/

ổ gà (đường sá)

 crater /giao thông & vận tải/

ổ gà (đường sá)

 caldera, crater

miệng núi lửa

approach cone, crater

phễu vào (bộ lọc)

 bottom land, crater, depression depreciation, hollow

vùng trũng

flap cone, crater, funnel, mouthing, mouthpiece, pipe socket

vòi phun có miệng loe

 cable head, cable heads, cable shoe, cable terminal, cable-eye shoe, crater, funnel

đầu dây cáp