cable shoe /xây dựng/
máng thả cáp
cable shoe
ngàm sắt ở đầu cáp
cable shoe
đầu dây cáp
cable shoe /điện tử & viễn thông/
ngàm sắt ở đầu cáp
cable shoe /cơ khí & công trình/
máng thả cáp
cable shoe
máng thả cáp
cable head, cable heads, cable shoe, cable terminal, cable-eye shoe, crater, funnel
đầu dây cáp