TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miệng núi lửa

miệng núi lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hố bom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệng hỏa sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

miệng núi lửa

crater lip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caldera

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Caldera

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Đức

miệng núi lửa

cuadanhtu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krater

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

TrichterÖffnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

TrichterÖffnung /f =, -en/

miệng núi lửa, miệng hỏa sơn; Trichter

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuadanhtu /Schalltrichter (cái loa). 3. dạng ngắn gọn của danh từ Schallbecher (miệng loa, vành loa). 4. dạng ngắn gọn của các danh từ/

(Geogr ) miệng núi lửa;

Krater /der; -s, -/

miệng núi lửa; hố bom;

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Caldera

Miệng núi lửa

a large, basin-shaped volcanic depression that is more or less circular in form. Mo st volcanic calderas are produced by collapse of the roof of a magma chamber due to removal of magma by voluminous eruptions or subterranean withdrawal of the magma, although some calderas may be formed by explosive removal of the upper part of a volcano.

Một vết lõm lớn dạng lòng chảo ít nhiều dạng hình tròn. Hầu hết miệng núi lửa được tạo ra bởi sự sụp đổ của lớp nền của magma do sự dịch chuyển của magma bằng cách phun trào hoặc sự rút đi của magma, dù vậy một số miệng núi lửa được tạo ra bằng sự bùng nổ trên đỉnh núi lửa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crater lip

miệng núi lửa

 caldera, crater

miệng núi lửa