TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lightweight

Mỏng nhẹ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hạng nhẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có khối lượng nhẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lightweight

lightweight

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

light displacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

light displacement tonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

light weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lightweight

Leichtgewicht...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

leichtgewichtig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gewichtseinsparung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leichtbau

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

leicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dünn-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leergewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leichte Verdrängung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lightweight

déplacement lège

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déplacement à vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poids lège

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

light displacement,light displacement tonnage,light weight,lightweight /FISCHERIES/

[DE] Leergewicht; leichte Verdrängung

[EN] light displacement; light displacement tonnage; light weight; lightweight

[FR] déplacement lège; déplacement à vide; poids lège

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leicht /adj/CƠ/

[EN] lightweight

[VI] hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ

Dünn- /pref/GIẤY/

[EN] lightweight (thuộc)

[VI] (thuộc) hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gewichtseinsparung

lightweight

Leichtbau

lightweight

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lightweight

Mỏng nhẹ

Từ điển Polymer Anh-Đức

lightweight

Leichtgewicht..., leichtgewichtig