TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

easy

dễ dàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

thoải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đơn giản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

yếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trơn tru

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dễ dàng đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

easy

easy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

easy

leicht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Dầu thô Brent

Brent makes such a good benchmark because it is easy to refine into products such as petrol, so demand is consistent.

Brent tạo ra một chuẩn mực tốt bởi vì nó dễ dàng được tinh lọc thành các sản phẩm như xăng, do đó nhu cầu đối với nó là nhất quán.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They walk an easy gait and wear loose-fitting clothes.

Họ có dáng đi ung dung và áo quần vừa vặn thoải mái.

Persons who have been transported back in time are easy to identify.

Rất dễ nhận ra những kẻ bị đẩy ngược dòng thời gian này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

easy, facility /xây dựng/

dễ dàng đọc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

easy

yếu (khi uôn); thoải (dóc); trơn tru (ờ đường cong)

Từ điển toán học Anh-Việt

easy

dễ dàng, đơn giản

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

leicht

easy

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

easy

thoải (sườn)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

easy

chữ số easy Tên gọi của chữ số thập lục phân mà tương đương thập phần của nó là 14.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

easy

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

easy

easy

ad. not difficult; not hard to do

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

easy

dễ dàng