Việt
vân thô
sự đẽo thô
vết cắt thô
khía thô
Anh
rough cut
cutout
Đức
Grobhieb
Grobhieb /m/CT_MÁY/
[EN] rough cut
[VI] khía thô, vân thô (giũa)
vân thô (giũa)
rough cut /cơ khí & công trình/
rough cut, cutout