packing disk /toán & tin/
nêm tròn, đĩa đệm
packing disk
nêm trong
packing disk /cơ khí & công trình/
đĩa ép kín
blind, packing disk
đĩa đệm
Loại đĩa làm bằng vật liệu rắn, được đặt vào trong mối nối giữa các ống dẫn nước để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa. còn gọi là BLANK.
A solid disk inserted in the joint of a pipe to block fluid flow during repair. Also, BLANK.