TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

f ngưôi cuối cùng

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưôi cuối cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người sau rốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n cái cuối cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật cuổi cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

f ngưôi cuối cùng

Letzte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Letzte in der Klásse

học sinh đội sổ của lóp; der - des

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Letzte /sub/

1. m, f ngưôi cuối cùng, người sau rốt; der Letzte in der Klásse học sinh đội sổ của lóp; der - des Mónats ngày cuối ' cùng của tháng; 2. n cái cuối cùng, vật cuổi cùng; das - aus der Flasche giọt cuối cùng của chai rượu;