Việt
m
f cái tót nhát
n cái tốt nhất
lợi ích
phúc lợi
hạnh phúc
Đức
Beste
Beste /sub/
1. m, f cái tót nhát; mein - r Ị bạn thân mến của tôi! méine - 1 bạn (gái) thân mến của tôi; der - in der Klásse học sinh giỏi nhất lóp; 2. n cái tốt nhất, lợi ích, phúc lợi, hạnh phúc; [điều] lợi, ích lợi; zum -