TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

n màu đen

n màu đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tối đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í người đen giòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der ~ con quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cà phê đen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

n màu đen

Schwarze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Schwarze im Áuge

con ngươi, đồng tủ; 2. m, í người đen giòn;

3.: der Schwarze con

quỉ; 4. cà phê đen.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwarze /sub/

1. n màu đen, bóng tôi, bóng đen, tối đen; das Schwarze im Áuge con ngươi, đồng tủ; 2. m, í người đen giòn; 3.: der Schwarze con quỉ; 4. cà phê đen.