Việt
n màu đen
bóng tôi
bóng đen
tối đen
m
í người đen giòn
: der ~ con quỉ
cà phê đen.
Đức
Schwarze
das Schwarze im Áuge
con ngươi, đồng tủ; 2. m, í người đen giòn;
3.: der Schwarze con
quỉ; 4. cà phê đen.
Schwarze /sub/
1. n màu đen, bóng tôi, bóng đen, tối đen; das Schwarze im Áuge con ngươi, đồng tủ; 2. m, í người đen giòn; 3.: der Schwarze con quỉ; 4. cà phê đen.