TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tối đen

tối đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tối thui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốì thui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tối đen như mực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n màu đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í người đen giòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der ~ con quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cà phê đen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tối đen

zappenduster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stockduster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stockfinster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stichdunkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwarze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während er den Kaffee trinkt und den Kuchen ißt, wundert er sich darüber, daß das Ende der Welt so dunkel ist.

Trong lúc ăn bánh uống cà phê, anh lấy làm ngạc nhiên rằng kết thúc của thế giới lại tối đen đến thế.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As he sips the coffee and eats the pastry, he marvels at how the end of the world is so dark. Still there is no rain, and he squints at his paper in the dwindling light, trying to read the last sentence that he will read in his life.

Trong lúc ăn bánh uống cà phê, anh lấy làm ngạc nhiên rằng kết thúc của thế giới lại tối đen đến thế.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Ach, wie war ich erschrocken, wie war's so dunkel in dem Wolf seinem Leib!

Ối chà, cháu sợ quá! Trong ấy tối đen như mực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Schwarze im Áuge

con ngươi, đồng tủ; 2. m, í người đen giòn;

3.: der Schwarze con

quỉ; 4. cà phê đen.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stichdunkel /a/

rất tói, tối đen, tối đen như mực.

Schwarze /sub/

1. n màu đen, bóng tôi, bóng đen, tối đen; das Schwarze im Áuge con ngươi, đồng tủ; 2. m, í người đen giòn; 3.: der Schwarze con quỉ; 4. cà phê đen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zappenduster /(Adj.) (ugs.)/

tối đen; tối thui;

stockduster /(Adj.) (ugs. emotional verstärkend)/

tốì thui; tối đen;

stockfinster /(Adj.) (ugs. emotional verstär kend)/

tối thui; tối đen (stockdunkel);