Việt
m
f người tức giận
m qủi
qủi sứ
điều ác
điều xấu
tai họa
tai nạn
Đức
Böse
Böse /sub/
1. m, f người tức giận (gắt gỏng, cáu bẳn, bẳn tính); 2. m [con] qủi, qủi sứ; 3. điều ác, điều xấu, [mói] tai họa, tai nạn; - s tun [zufügen] làm điều xấu (điều ác) cho ai.