Việt
m
f ngưòi lớn
ngưòi dã trưỏng thành
pl nhũng ngưòi nổi tiếng
nhũng nhân vật quan trọng
n to lớn
vỉ đại
Đức
Große
im Große
n
Große /sub/
1. m, f ngưòi lớn, ngưòi dã trưỏng thành; 2. pl nhũng ngưòi nổi tiếng, nhũng nhân vật quan trọng; 3. n [cái, điều] to lớn, vỉ đại; im Große n wie im Kleinen, im Kleinen wie im - n mọi mặt, toàn diện.