Việt
dấu nháy
con chạy
con trò
con tró
con trỏ
con dấu nháy
Anh
cursor
flashing cursor
quotation marks
block cursor
Đức
Cursor
Cursor /m/M_TÍNH, IN/
[EN] cursor
[VI] con chạy, con trỏ, dấu nháy
dấu nháy, con trò
con chạy, dấu nháy, con tró
cursor /điện/
flashing cursor /điện/
quotation marks /điện/
block cursor, flashing cursor, quotation marks
block cursor /điện/
block cursor /toán & tin/