pointer /xây dựng/
vạch chỉ tiêu
pointer
vạch chỉ tiêu
pointer
điểm chuẩn (ở bánh đà)
pointer /cơ khí & công trình/
điểm chuẩn (ở bánh đà)
Pointer /điện tử & viễn thông/
Con trỏ (Internet)
pointer /toán & tin/
con trỏ văn bản
pointer /toán & tin/
con trỏ, pointer
Pointer /điện/
Con trỏ (Internet)
pointer
kim chỉ độ đo
adjustment notch, pointer, print
dấu để lắp ghép