Việt
sống núi
đỉnh núi
dãy núi
mạch núi
sơn hệ
đỉnh uốn nếp
Anh
brow
ridge
crest
Đức
Gebirgskanun
đỉnh núi ; sống núi ; đỉnh uốn nếp ; đỉnh sóng ~ of ridge sống dãy núi ~ of titude đỉnh tri ều ~ of wave đỉ nh sóng anticlinal ~ sống nếp lồi breaking ~ đỉnh sóng vỡ dividing ~ đường chia nước flat-topped ~ đỉnh núi chỏm bằng frontal ~ [sống, đỉnh] phía trước ore-shoot ~ đỉnh trụ quặng ripple ~ đỉnh sóng gợn
Gebirgskanun /m -(e)s, -kämme/
đỉnh núi, sống núi, dãy núi, mạch núi, sơn hệ; -
brow, ridge /hóa học & vật liệu/