TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thượng đỉnh

thượng đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tối cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tột bậc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thượng đỉnh

 summit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paramount

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Trotz aller Bemühungen der Weltgemeinschaft bei den verschiedenen UN- Klimagipfeln um eine Verringerung ist die Tendenz nach wie vor steigend.

Bất chấp mọi nỗ lực của cộng đồng nhân loại nhằm giảm thải ở các hội nghị thượng đỉnh của Liên Hợp Quốc về khí hậu, khuynh hướng tới nay vẫn là tăng lên.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

paramount

Tối cao, tột bậc, thượng đỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summit /xây dựng/

thượng đỉnh