TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paramount

Tối cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tột bậc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thượng đỉnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

paramount

paramount

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

paramount

(tt) : tột bực, trên hết, tôi cao. - Lord hay Lady paramount - lảnh chúa, nữ chúa (dặc biệt về nguồn gốc khới đâu cúa quyến sờ hữu diên dịa). - paramount title - bang khoán sơ hữu được thiết lập hoàn hào nhầt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

paramount

Tối cao, tột bậc, thượng đỉnh