TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số cao nhất

số cao nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

số cao nhất

top

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

top gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

top gear n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Ermittlung der Zuverlässigkeit durch die Bewertung der Eintrittshäufigkeit von unerwünschten Top-Ereignissen (Nichtverfügbarkeit).

:: Xác định độ tin cậy của hệ thống bằng cách đánh giá xác suất xảy ra của sự cố không mong đợi với trị số cao nhất (không sử dụng được).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im Zweifelsfall sollten sicherheitshalber jeweils die höchsten Werte angenommen werden.

Trong trường hợp không rõ ràng nên chọn trị số cao nhất để chắc chắn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1. Kupplungspedal treten, höchsten Vorwärtsgang einlegen.

1 Đạp bàn đạp ly hợp, vào số cao nhất.

Wird die Drehzahl weiter erhöht steigt zwar die Leistung bis zu einem Höchstwert, das Drehmoment nimmt aber durch die schlechter werdende Zylinderfüllung ab.

Dù công suất tăng lên đến trị số cao nhất khi tốc độ quay càng tăng, nhưng momen lại giảm do việc nạp khí xi lanh xấu đi.

Bei Konstantfahrt wird innerhalb kurzer Zeit, z.B. von einem sportlichen Schaltprogramm in ein verbrauchsoptimiertes Schaltprogramm gewechselt und in den höchstmöglichen Gang geschaltet.

Ở trạng thái lái ổn định, hệ thống chuyển trong thời gian ngắn, thí dụ, từ thể thao sang tối ưu nhiên liệu và chuyển lên số cao nhất như có thể.

Từ điển ô tô Anh-Việt

top gear n

Số cao nhất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

top /toán & tin/

số cao nhất

top gear /toán & tin/

số cao nhất

 top /ô tô/

số cao nhất

 top gear /ô tô/

số cao nhất

 top /ô tô/

số cao nhất