Việt
sơn lớp trên
xây vòm
phủ lên trên
Anh
put under cover
top
cope
Đức
bedecken
bedecken /vt/XD/
[EN] cope, put under cover, top
[VI] xây vòm, phủ lên trên, sơn lớp trên
put under cover, top /xây dựng/