TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ lên trên

phủ lên trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nằm chồng trên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xây vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơn lớp trên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phủ lên trên

 put under cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

superincumbent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

put under cover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

top

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phủ lên trên

bedecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Beschichten wird ein formloser Stoff als festhaftende Schicht auf ein Werkstück aufgebracht (Bild 4). Beschichten …

Với phương pháp phủ lớp, chất không định hình được phủ lên trên chi tiết như một lớp bám chặt (Hình 4). Phủ lớp có thể thực hiện:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedecken /vt/XD/

[EN] cope, put under cover, top

[VI] xây vòm, phủ lên trên, sơn lớp trên

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

superincumbent

nằm chồng trên, phủ lên trên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put under cover

phủ lên trên