Việt
phủ lên trên
nằm chồng trên
xây vòm
sơn lớp trên
Anh
put under cover
superincumbent
cope
top
Đức
bedecken
Beim Beschichten wird ein formloser Stoff als festhaftende Schicht auf ein Werkstück aufgebracht (Bild 4). Beschichten …
Với phương pháp phủ lớp, chất không định hình được phủ lên trên chi tiết như một lớp bám chặt (Hình 4). Phủ lớp có thể thực hiện:
bedecken /vt/XD/
[EN] cope, put under cover, top
[VI] xây vòm, phủ lên trên, sơn lớp trên
nằm chồng trên, phủ lên trên