TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức nước lũ cao nhất

Mức nước lũ cao nhất

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Anh

mức nước lũ cao nhất

Highest flood level

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

highest high water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highest flood level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highest high water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Highest flood level

Mức nước lũ cao nhất

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Highest flood level

Mức nước lũ cao nhất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

highest flood level /toán & tin/

mức nước lũ cao nhất

highest high water, top /toán & tin/

mức nước lũ cao nhất

highest high water

mức nước lũ cao nhất

highest high water /môi trường/

mức nước lũ cao nhất

 highest flood level

mức nước lũ cao nhất

 highest high water

mức nước lũ cao nhất

 highest flood level, highest high water

mức nước lũ cao nhất

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Highest flood level

Mức nước lũ cao nhất