TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestücken

sự tạo bề mặt cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bịt đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tôi mặt ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vũ trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bestücken

hard-facing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hard-face

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bestücken

Bestücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine mit über 20 Geschützen bestückte Fregatte

một tàu khu trực được trang bị hơn 20 khẩu trọng pháo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestücken /(sw. V.; hat)/

vũ trang; trang bị (versehen, ausstatten, ausrüsten);

eine mit über 20 Geschützen bestückte Fregatte : một tàu khu trực được trang bị hơn 20 khẩu trọng pháo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestücken /vt/

vũ trang.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestücken /nt/CNH_NHÂN/

[EN] hard-facing

[VI] sự tạo bề mặt cứng

bestücken /vt/CNSX/

[EN] tip

[VI] bịt đầu (cắt gọt)

bestücken /vt/CT_MÁY/

[EN] hard-face

[VI] (được) tôi mặt ngoài