TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tôi mặt ngoài

tôi mặt ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tôi cứng mặt ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tôi mặt ngoài

 hard-face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hard-face

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hard-faced

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hard-surface

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tôi mặt ngoài

bestücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bestückt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hard-surface

tôi mặt ngoài, tôi cứng mặt ngoài

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bestücken /vt/CT_MÁY/

[EN] hard-face

[VI] (được) tôi mặt ngoài

bestückt /adj/CT_MÁY/

[EN] hard-faced (được)

[VI] tôi mặt ngoài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard-face /cơ khí & công trình/

tôi mặt ngoài