Việt
tôi mặt ngoài
Anh
hard-faced
pcb assembly
pcb assy
printed circuit board assembly
printed circuit board assy
Đức
bestückt
Leiterplatte
bestückte Leiterplatte
Pháp
plaque imprimée équipée
Diese Schieber könnenaus Messing oder aus den Formenmaterialien Aluminium oder Stahl bestehen, wobei sie dannmit Gleitelementen bestückt sein müssen.
Các thanh trượt này có thể được làm bằngđồng thau hay từ vật liệu chế tạo khuôn nhưnhôm hay thép, ở đây chúng phải được trangbị thêm những phần tử trượt.
Industrieroboter können mit Werkzeugen oder Greifern bestückt werden, da sie frei programmierbar sind, weisen sie innerhalb ihres Arbeitsraumes nahezu unbegrenzte Bewegungsmöglichkeiten auf.
Robot công nghiệp có thể được trang bị những dụng cụ hay tay cầm, vì được lập trìnhtự do nên robot có khả năng di chuyển gần như không giới hạn trong không gian làm việccủa nó.
Deshalb sind die Zellen mit möglichst vielen dünnen Elektrodenplatten bestückt.
Vì thế các tế bào ắc quy cần được cấu tạo bởi rất nhiều bản điện cực thật mỏng.
Um den Verschleiß klein zu halten, sind die Messflächen von Spindel und Amboss gehärtet oder mit Hartmetall bestückt.
Để đạt được độ hao mòn nhỏ, mặt đo của trục và đe được tôi luyện cứng hoặc được phủ lớp kim loại cứng.
Bei dieser Bauart wird der Ständer im flachen, gestreckten Zustand (Flatpack) mit den Kupferdrähten bestückt und danach zu einem Ring geschlossen (Bild 3).
Stator thoạt đầu là một bó tấm thép phẳng (gói phẳng, flat-pack) được quấn các sợi dây đồng vào các rãnh, sau đó được uốn lại thành vòng tròn kín (Hình 3).
Leiterplatte,bestückt,bestückte Leiterplatte /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Leiterplatte, bestückt; bestückte Leiterplatte
[EN] pcb assembly; pcb assy; printed circuit board assembly; printed circuit board assy
[FR] plaque imprimée équipée
bestückt /adj/CT_MÁY/
[EN] hard-faced (được)
[VI] tôi mặt ngoài