TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu dây

đầu dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vít tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu dây

 end of string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plug in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cord end

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

wire end

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

terminal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đầu dây

Drahtende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Erregerstrom wird über feststehende Anschlüsse zugeführt.

Dòng điện kích từ được đưa vào qua những đầu dây đứng yên.

Zu jedem Zeitpunkt werden 3 Phasenspannungen (UP) erzeugt.

Tại mọi thời điểm, ba đầu dây ra đều có điện áp xoay chiều (UP).

Es wird durch Puls-Weiten-Modulierte-Signale geöffnet, wobei die Versorgung mit Plus von Klemme 87 K1 und die Minusversorgung vom Steuergerät über PIN 24 erfolgt.

ECU điều khiển van mở bằng cách nối mass một đầu dây của van với tín hiệu PWM ở chân 24. Đầu dây còn lại của van được nối với điện áp nguồn bằng đầu kẹp 87 của rơle chính K1.

Es wird durch ein Puls-Weiten-Moduliertes Signal geöffnet, wobei es Plus von Klemme 87 K1 und Minus vom Steuergerät PIN 23 erhält.

ECU điều khiển van mở bằng cách nối mass một đầu dây của van với tín hiệu PWM ở chân 23. Đầu dây còn lại của van được nối với điện áp nguồn bằng đầu kẹp 87 của rơle chính K1.

Sind Steuergerät und Zuleitung in Ordnung, so magert das Gemisch ab.

Nếu bộ điều khiển và đầu dây thử nghiệm ở tình trạng bình thường, hòa khí trở thành nhạt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drahtende /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] wire end

[VI] đầu dây

Pol /m/ÔTÔ/

[EN] terminal

[VI] kẹp, vít tiếp xúc, đầu dây

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cord end

Đầu dây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end of string, plug in, terminal

đầu dây

 tip

đầu dây, tiếp điểm

 tip /toán & tin/

đầu dây, tiếp điểm