Việt
nghiền mịn
nghiền
đãi
làm mù hóa
phun mù
nghiền bột
Anh
pulverize
fine breaking
fine crushing
fine grinding
Grind
levigating
atomize
Đức
Feinmahlung
Schleifen
feinmahlen
Für die Feinmahlung wird auch der Kollergang (Bild 2) verwendet.
Máy nghiền lăn (Hình 2) cũng được sử dụng để nghiền mịn.
In der Kunststoffbranche findet der Kollergang Anwendungen beider Feinvermahlung von Farbpigmenten.
Trong lĩnh vực chất dẻo, máy nghiền lăn được sử dụng để nghiền mịn các chất màu.
Typische Anwendung ist die Feinmahlung von PE, PVC, PC undanderen Kunststoffen.
Công dụng chính của máy này là nghiền mịn vật liệu PE, PVC, PC và các loại chất dẻo khác.
Pralltellermühlen (Bild 1) sind für die Feinmahlung und Pulverisierung von mittelharten, sprö- den bis schlagzähen Kunststoffen konzipiert.
Máy nghiền đĩa (Hình 1) được thiết kế để nghiền mịn và nghiền bột các loại chất dẻo từ cứng trung bình, giòn đến dai (va đập dẻo).
feinmahlen /vt/CN_HOÁ/
[EN] pulverize
[VI] nghiền bột, nghiền mịn
nghiền mịn, đãi
làm mù hóa, phun mù, nghiền mịn
nghiền,nghiền mịn
[DE] Schleifen (Boden, Boden)
[EN] Grind (ground, ground)
[VI] nghiền, nghiền mịn
[EN] fine grinding
[VI] Nghiền mịn
fine breaking, fine crushing, pulverize