Việt
phun mù
nguyên tử hoá
tán nhỏ
phun
làm mù hóa
nghiền mịn
Anh
atomize
spray
Đức
zerstäuben
pulverisieren
verspruehen
zerstaeuben
Pháp
atomiser
nébuliser
pulvériser
vaporiser
atomize,spray /SCIENCE/
[DE] pulverisieren; verspruehen; zerstaeuben
[EN] atomize; spray
[FR] atomiser; nébuliser; pulvériser; vaporiser
zerstäuben /vt/GIẤY/
[EN] atomize
[VI] phun mù
làm mù hóa, phun mù, nghiền mịn
tạo mù hoá một chất lỏng Tạo mù hoá một chất lỏng là phun chất lỏng thành các hạt nhỏ mịn như bụi hay sương mù.
['ætəmaiz]
Cách viết khác : atomise ['ætəmaiz]
o nguyên tử hoá
o tán nhỏ
o phun
Phun chất lỏng qua lỗ nhỏ làm cho nó phân tán thành nhiều giọt rất nhỏ như những hạt sương mù.