Anh
atomize
spray
Đức
pulverisieren
verspruehen
zerstaeuben
Pháp
pulvériser
atomiser
nébuliser
vaporiser
Pulvériser du sucre
Nghiền dường thành bột, tán dường.
Pulvériser un parfum
Phun nưóc hoa.
atomiser,nébuliser,pulvériser,vaporiser /SCIENCE/
[DE] pulverisieren; verspruehen; zerstaeuben
[EN] atomize; spray
[FR] atomiser; nébuliser; pulvériser; vaporiser
pulvériser [pylveRize] V. tr. [1] 1. Nghiền thành bột, tán nhỏ. Pulvériser du sucre: Nghiền dường thành bột, tán dường. 2. Phun thành bụi. Pulvériser un parfum: Phun nưóc hoa. 3. Bóng Phá tan, đập tan, nghiền nát. Pulvériser l’ennemi: Nghiền nát quân thù. Pulvériser une argumentation: Đập nát một luận chứng. -Thân Pulvériser un record: Phá một kỷ lục.