Anh
atomize
spray
Đức
pulverisieren
verspruehen
zerstaeuben
Pháp
atomiser
nébuliser
pulvériser
vaporiser
Hiroshima et ses habitants furent atomisés en 1945
Hiroshima và cư dân của nó dã bị bom nguyên tử triệt phá năm 1945.
La vie moderne atomise les groupes sociaux traditionnels
Cuộc sống hiện dại phá hủy sự cố kết của các nhóm xã hội truyền thống.
atomiser,nébuliser,pulvériser,vaporiser /SCIENCE/
[DE] pulverisieren; verspruehen; zerstaeuben
[EN] atomize; spray
[FR] atomiser; nébuliser; pulvériser; vaporiser
atomiser [atomize] V. tr. [1] 1. Phân một chất thành những phần cục nhỏ. 2. Phá hủy bằng vũ khí nguyên tử. Hiroshima et ses habitants furent atomisés en 1945: Hiroshima và cư dân của nó dã bị bom nguyên tử triệt phá năm 1945. 3. Bóng Chia nhỏ đến cục độ; phá hủy sự cô kết. La vie moderne atomise les groupes sociaux traditionnels: Cuộc sống hiện dại phá hủy sự cố kết của các nhóm xã hội truyền thống.