Việt
cà nát
nghiền vụn
nghiền thành bột
Anh
comminute
Đức
zerreiben
pulverisieren
zerkleinern
zersplittern
cà nát, nghiền vụn, nghiền thành bột
o nghiền vỡ, làm thành bột; phân nhỏ
zerreiben, pulverisieren; zerkleinern, zersplittern