Việt
sự mài mòn
sự cọ mòn
sự mài
sự nghiền
nghiền nhỏ
tán nhô
giã nhỏ
xát nhỏ
bóp thành bột
Anh
attrition
grinding
trituration
triturate
comminute
grind
mill
to mix
Đức
Zerreiben
Zermahlen
reiben
pulverisieren
zerkleinern
zersplittern
brechen
stoßen
Pháp
broyer
etw. zwischen den Fingern zerreiben
bóp vụn vật gì giữa những ngón tay
sie wird von ihren Sorgen völlig zerrieben
(nghĩa bóng) bà ấy hoàn toàn kiệt lực vỉ những nỗi lo lắng của mình.
brechen,zerreiben /INDUSTRY-METAL/
[DE] brechen; zerreiben
[EN] grind; mill
[FR] broyer
stoßen,zerreiben /ENG-MECHANICAL/
[DE] stoßen; zerreiben
[EN] to mix
Zerreiben, (im Mörser) Zermahlen
reiben, zerreiben, (im Mörser) zermahlen
zerreiben, pulverisieren; zerkleinern, zersplittern
zerreiben /(st. V.; hat)/
nghiền nhỏ; tán nhô; giã nhỏ; xát nhỏ; bóp thành bột;
etw. zwischen den Fingern zerreiben : bóp vụn vật gì giữa những ngón tay sie wird von ihren Sorgen völlig zerrieben : (nghĩa bóng) bà ấy hoàn toàn kiệt lực vỉ những nỗi lo lắng của mình.
Zerreiben /nt/THAN, GIẤY/
[EN] attrition
[VI] sự mài mòn, sự cọ mòn
Zerreiben /nt/KT_DỆT/
[EN] grinding
[VI] sự mài, sự nghiền